Home Thị trường Forex
Giao dịch các cặp tiền tệ phổ biến nhất với LBX.
*Trading is risky. Invest with caution.
Điều tuyệt vời nhất về Libertex là quyền tự do giao dịch mà nền tảng này mang lại. Chúng tôi cung cấp cho bạn nhiều cặp tiền tệ chéo và ngoại lai, cùng tất cả các cặp tiền tệ chính để giao dịch.
Giảm chi phí khi giao dịch các cổ phiếu lớn không mất phí hoa hồng.
Điều chỉnh đòn bẩy để phù hợp với nhiều chiến lược giao dịch khác nhau.
Nhận thông tin chi tiết mới nhất dựa trên xu hướng thị trường.
Tiếp cận nhiều công cụ tài chính.
Tận hưởng môi trường giao dịch đáng tin cậy và được quản lý chặt chẽ.
MÃ | GIÁ HIỆN TẠI | THAY ĐỔI HẰNG NGÀY | CHÊNH LỆCH TRUNG BÌNH | ĐÒN BẨY | PIP (USD) | GIÁ 1 LÔ (USD) | GIỜ GIAO DỊCH | SWAP MUA | SWAP BÁN |
Euro với Norwegian KroneEUR/NOK | - | - | - | 1:500 | 5 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Euro với Swedish KronaEUR/SEK | - | - | - | 1:500 | 5 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Euro với Mexican PesoEUR/MXN | - | - | - | 1:500 | 5 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Euro với Turkish LiraEUR/TRY | - | - | - | 1:500 | 5 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
British Pound với Swedish KronaGBP/SEK | - | - | - | 1:500 | 5 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
US Dollar với Offshore Chinese YuanUSD/CNH | - | - | - | 1:500 | 5 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
US Dollar với Mexican PesoUSD/MXN | - | - | - | 1:500 | 5 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
US Dollar với Turkish LiraUSD/TRY | - | - | - | 1:500 | 5 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
US Dollar với Swedish KronaUSD/SEK | - | - | - | 1:500 | 5 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
US Dollar với Norwegian KroneUSD/NOK | - | - | - | 1:500 | 5 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
US Dollar với South African RandUSD/ZAR | - | - | - | 1:500 | 5 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
US Dollar với Hong Kong DollarUSD/HKD | - | - | - | 1:500 | 5 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Euro với Offshore Chinese YuanEUR/CNH | - | - | - | - | - | |||||
US Dollar với Thai BahtUSD/THB | - | - | - | - | - | |||||
Thai Baht với Japanese YenTHB/JPY | - | - | - | - | - | |||||
Australian Dollar với Chinese YuanAUD/CNH | - | - | - | - | - | |||||
Swiss Franc với Offshore Chinese YuanCHF/CNH | - | - | - | - | - | |||||
British Pound với Offshore Chinese YuanGBP/CNH | - | - | - | - | - |
Australian Dollar với US DollarAUD/USD | - | - | - | 1:1000 | 5 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Euro với US DollarEUR/USD | - | - | - | 1:1000 | 5 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
British Pound với US DollarGBP/USD | - | - | - | 1:1000 | 5 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
New Zealand Dollar với US DollarNZD/USD | - | - | - | 1:1000 | 5 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
US Dollar với Canadian DollarUSD/CAD | - | - | - | 1:1000 | 5 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
US Dollar với Swiss FrancUSD/CHF | - | - | - | 1:1000 | 5 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
US Dollar với Japanese YenUSD/JPY | - | - | - | 1:1000 | 3 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
Australian Dollar với Canadian DollarAUD/CAD | - | - | - | 1:1000 | 5 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Australian Dollar với Swiss FrancAUD/CHF | - | - | - | 1:1000 | 5 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Australian Dollar với Japanese YenAUD/JPY | - | - | - | 1:1000 | 3 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Australian Dollar với New Zealand DollarAUD/NZD | - | - | - | 1:1000 | 5 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Canadian Dollar với Swiss FrancCAD/CHF | - | - | - | 1:1000 | 5 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Canadian Dollar với Japanese YenCAD/JPY | - | - | - | 1:1000 | 3 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Swiss Franc với Japanese YenCHF/JPY | - | - | - | 1:1000 | 3 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Euro với Australian DollarEUR/AUD | - | - | - | 1:1000 | 5 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Euro với British PoundEUR/GBP | - | - | - | 1:1000 | 5 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Euro với New Zealand DollarEUR/NZD | - | - | - | 1:1000 | 5 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Euro với Japanese YenEUR/JPY | - | - | - | 1:1000 | 3 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Euro với Swiss FrancEUR/CHF | - | - | - | 1:1000 | 5 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Euro với Canadian DollarEUR/CAD | - | - | - | 1:1000 | 5 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
British Pound với Australian DollarGBP/AUD | - | - | - | 1:1000 | 5 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
British Pound với Canadian DollarGBP/CAD | - | - | - | 1:1000 | 5 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
British Pound với Swiss FrancGBP/CHF | - | - | - | 1:1000 | 5 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
British Pound với Japanese YenGBP/JPY | - | - | - | 1:1000 | 3 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
British Pound với New Zealand DollarGBP/NZD | - | - | - | 1:1000 | 5 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
New Zealand Dollar với Canadian DollarNZD/CAD | - | - | - | 1:200 | 5 | 100,000 | Mon - Sun 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
New Zealand Dollar với Swiss FrancNZD/CHF | - | - | - | 1:1000 | 5 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
New Zealand Dollar với Japanese YenNZD/JPY | - | - | - | 1:1000 | 3 | 100,000 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |