Home Thị trường Tiền điện tử
Truy cập phương thức giao dịch tiên tiến nhất với chỉ một cú nhấp chuột. Thoải mái giao dịch Bitcoin và nhiều loại altcoin khác.
Giảm chi phí khi giao dịch các cổ phiếu lớn không mất phí hoa hồng.
Điều chỉnh đòn bẩy để phù hợp với nhiều chiến lược giao dịch khác nhau.
Nhận thông tin chi tiết mới nhất dựa trên xu hướng thị trường.
Tiếp cận nhiều công cụ tài chính.
Tận hưởng môi trường giao dịch đáng tin cậy và được quản lý chặt chẽ.
MÃ | GIÁ HIỆN TẠI | THAY ĐỔI HẰNG NGÀY | CHÊNH LỆCH TRUNG BÌNH | ĐÒN BẨY | Thay đổi giá nhỏ nhất | Quy mô hợp đồng | GIỜ GIAO DỊCH | SWAP MUA | SWAP BÁN |
Aave to US DollarAVEUSD | - | - | - | 1:200 | 0.01 | 10 | Mon - Sun 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Algorand to US DollarALGUSD | - | - | - | 1:200 | 0.0001 | 10,000.00 | Mon - Sun 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Avalanche đến Đồng Dollar MỹAVXUSD | - | - | - | 1:200 | 0.01 | 100 | Thứ Hai - Chủ Nhật 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Axie Infinity to US DollarAXSUSD | - | - | - | 1:200 | 0.01 | 10 | Mon - Sun 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
bitcoinBTCUSD | - | - | - | 1:200 | 0.01 | 1 | Thứ Hai - Chủ Nhật 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Bitcoin CashBCHUSD | - | - | - | 1:200 | 0.01 | 10 | Mon - Sun 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Bitcoin sang EuroBTCEUR | - | - | - | 1:200 | 0.01 | 1 | Thứ Hai - Chủ Nhật 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Bitcoin SV to US DollarBSVUSD | - | - | - | 1:200 | 0.01 | 10 | Mon - Sun 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
CardanoADAUSD | - | - | - | 1:200 | 0.0001 | 10,000.00 | Mon - Sun 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Celo to Đô la MỹCKEUSD | - | - | - | 1:200 | 0.01 | 100 | Mon - Sun 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Chainlink đến Đô la MỹLNKUSD | - | - | - | 1:200 | 0.001 | 100 | Thứ Hai - Chủ Nhật 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Chiliz sang Đô la MỹCHZUSD | - | - | - | 1:200 | 0.0001 | 100,000.00 | Thứ Hai - Chủ Nhật 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Chuyển đổi Binance Coin sang Đô la MỹBNBUSD | - | - | - | 1:200 | 0.01 | 1 | Thứ Hai - Chủ Nhật 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Cosmos to US DollarATOUSD | - | - | - | 1:200 | 0.01 | 100 | Mon - Sun 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Crypto.com Coin sang Đô la MỹCROUSD | - | - | - | 1:200 | 0.00001 | 1,000.00 | Thứ Hai - Chủ Nhật 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Dash to US DollarDSHUSD | - | - | - | 1:200 | 0.01 | 10 | Mon - Sun 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Decentraland to US DollarMNAUSD | - | - | - | 1:200 | 0.0001 | 100 | Mon - Sun 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Enjin Coin đổi sang Đô la MỹENJUSD | - | - | - | 1:200 | 0.001 | 100 | Thứ Hai - Chủ Nhật 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
EOS đến Đô la MỹEOSUSD | - | - | - | 1:200 | 0.001 | 1,000.00 | Mon - Sun 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
EthereumETHUSD | - | - | - | 1:200 | 0.01 | 1 | Thứ Hai - Chủ Nhật 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Ethereum to BitcoinETHBTC | - | - | - | 1:200 | 0.00001 | 1 | Mon - Sun 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Ethereum to EuroETHEUR | - | - | - | 1:200 | 0.01 | 1 | Mon - Sun 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Fantom to Đô la MỹFTMUSD | - | - | - | 1:200 | 0.0001 | 100 | Mon - Sun 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Harmony to Đô la MỹONEUSD | - | - | - | 1:200 | 0.00001 | 100,000.00 | Mon - Sun 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Litecoin sang Đô la MỹLTCUSD | - | - | - | 1:200 | 0.01 | 10 | Thứ Hai - Chủ Nhật 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Matic to Đô la MỹMTCUSD | - | - | - | 1:200 | 0.001 | 1,000.00 | Thứ Hai - Chủ Nhật 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Monero đến Đô la MỹXMRUSD | - | - | - | 1:200 | 0.01 | 100 | Thứ Hai - Chủ Nhật 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Mua DogecoinDOGUSD | - | - | - | 1:200 | 0.00001 | 100,000.00 | Mon - Sun 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
NEM to Dollar MỹXEMUSD | - | - | - | 1:200 | 0.0001 | 10,000.00 | Mon - Sun 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
PolkadotDOTUSD | - | - | - | 1:200 | 0.001 | 100 | Thứ Hai - Chủ Nhật 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
RippleXRPUSD | - | - | - | 1:200 | 0.0001 | 10,000.00 | Mon - Sun 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Ripple to EuroXRPEUR | - | - | - | 1:200 | 0.0001 | 10,000.00 | Mon - Sun 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Sandbox sang Đô la MỹSNDUSD | - | - | - | 1:200 | 0.0001 | 100 | Thứ Hai - Chủ Nhật 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Shiba Inu to US DollarSHBUSD | - | - | - | 1:200 | 0.0001 | 10,000.00 | Mon - Sun 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
SolanaSOLUSD | - | - | - | 1:200 | 0.01 | 1 | Mon - Sun 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Stellar sang Đô la MỹXLMUSD | - | - | - | 1:200 | 0.00001 | 10,000.00 | Thứ Hai - Chủ Nhật 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Synthetix sang Đô la MỹSNXUSD | - | - | - | 1:200 | 0.001 | 100 | Thứ Hai - Chủ nhật 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Tezos to Đô la MỹXTZUSD | - | - | - | 1:200 | 0.001 | 1,000.00 | Mon - Sun 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Theta to Đô la MỹTHTUSD | - | - | - | 1:200 | 0.001 | 1,000.00 | Mon - Sun 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Tron to Đô la MỹTRXUSD | - | - | - | 1:200 | 0.00001 | 100,000.00 | Mon - Sun 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Uniswap sang Đô la MỹUNIUSD | - | - | - | 1:200 | 0.001 | 1,000.00 | Mon - Sun 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Waves to US DollarWAVUSD | - | - | - | 1:200 | 0.01 | 100 | Mon - Sun 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
yearn.finance to US DollarYFIUSD | - | - | - | 1:200 | 0.01 | 1 | Mon - Sun 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |