Thông số kỹ thuật CFD

Nhóm
Forex
Phân nhóm (3)
FX Exotics, FX Majors, FX Minors
Cột (10)
Mô tả, Giá hiện tại, Thay đổi hàng ngày, Chênh lệch trung bình, Đòn bẩy, Thay đổi giá nhỏ nhất, Quy mô hợp đồng,
Công cụMô tảGiá hiện tạiThay đổi hàng ngàyChênh lệch trung bìnhĐòn bẩy tối đaThay đổi giá nhỏ nhấtQuy mô hợp đồngGiờ phi giao dịchPhí qua đêm muaPhí qua đêm bán
AUD/CAD

Australian Dollar với Canadian Dollar

---1:10000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
AUD/CNH

Australian Dollar với Chinese Offshore Yuan

---1:5000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
AUD/HKD

Australian Dollar với Hong Kong Dollar

---1:5000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
AUD/JPY

Australian Dollar với Japanese Yen

---1:10000.001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
AUD/NZD

Australian Dollar với New Zealand Dollar

---1:10000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
AUD/CHF

Australian Dollar với Swiss Franc

---1:10000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
AUD/USD

Australian Dollar với US Dollar

---1:10000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
GBP/AUD

British Pound với Australian Dollar

---1:10000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
GBP/CAD

British Pound với Canadian Dollar

---1:10000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
GBP/JPY

British Pound với Japanese Yen

---1:10000.001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
GBP/NZD

British Pound với New Zealand Dollar

---1:10000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
GBP/NOK

British Pound với Norwegian Krone

---1:5000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
GBP/CNH

British Pound với Offshore Chinese Yuan

---1:5000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
GBP/SEK

British Pound với Swedish Krona

---1:5000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
GBP/CHF

British Pound với Swiss Franc

---1:10000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
GBP/USD

British Pound với US Dollar

---1:10000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
CAD/CNH

Canadian Dollar với Chinese Offshore Yuan

---1:5000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
CAD/HKD

Canadian Dollar với Hong Kong Dollar

---1:5000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
CAD/JPY

Canadian Dollar với Japanese Yen

---1:10000.001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
CAD/CHF

Canadian Dollar với Swiss Franc

---1:10000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR/AUD

Euro với Australian Dollar

---1:10000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR/GBP

Euro với British Pound

---1:10000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR/CAD

Euro với Canadian Dollar

---1:10000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR/CZK

Euro với Czech Koruna

---1:5000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR/JPY

Euro với Japanese Yen

---1:10000.001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR/MXN

Euro với Mexican Peso

---1:5000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR/NZD

Euro với New Zealand Dollar

---1:10000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR/NOK

Euro với Norwegian Krone

---1:5000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR/CNH

Euro với Offshore Chinese Yuan

---1:5000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR/PLN

Euro với Polish Zloty

---1:5000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR/SEK

Euro với Swedish Krona

---1:5000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR/CHF

Euro với Swiss Franc

---1:10000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR/TRY

Euro với Turkish Lira

---1:5000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR/USD

Euro với US Dollar

---1:10000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
NZD/CAD

New Zealand Dollar với Canadian Dollar

---1:10000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
NZD/CNH

New Zealand Dollar với Chinese Offshore Yuan

---1:5000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
NZD/HKD

New Zealand Dollar với Hong Kong Dollar

---1:5000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
NZD/JPY

New Zealand Dollar với Japanese Yen

---1:10000.001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
NZD/CHF

New Zealand Dollar với Swiss Franc

---1:10000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
NZD/USD

New Zealand Dollar với US Dollar

---1:10000.00001100,000.00Mon - Sun 00:00-23:59 (GMT+3)--
NOK/SEK

Norwegian Krone với Swedish Krona

---1:5000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
SGD/CNH

Singapore Dollar với Chinese Offshore Yuan

---1:5000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
SGD/HKD

Singapore Dollar với Hong Kong Dollar

---1:5000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
SGD/JPY

Singapore Dollar với Japanese Yen

---1:5000.001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
CHF/HKD

Swiss Franc với Hong Kong Dollar

---1:5000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
CHF/JPY

Swiss Franc với Japanese Yen

---1:10000.001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
CHF/NOK

Swiss Franc với Norwegian Krone

---1:5000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
CHF/CNH

Swiss Franc với Offshore Chinese Yuan

---1:5000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
THB/JPY

Thai Baht với Japanese Yen

---1:5000.001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD/CAD

US Dollar với Canadian Dollar

---1:10000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD/CZK

US Dollar với Czech Koruna

---1:5000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD/DKK

US Dollar với Danish Krone

---1:5000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD/HKD

US Dollar với Hong Kong Dollar

---1:5000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD/HUF

US Dollar với Hungarian Forint

---1:5000.001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD/ILS

US Dollar với Israeli Shekel

---1:5000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD/JPY

US Dollar với Japanese Yen

---1:10000.001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD/MXN

US Dollar với Mexican Peso

---1:5000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD/NOK

US Dollar với Norwegian Krone

---1:5000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD/PLN

US Dollar với Polish Zloty

---1:5000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD/SGD

US Dollar với Singapore Dollar

---1:5000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD/ZAR

US Dollar với South African Rand

---1:5000.00001100,000.00Mon - Fri 01:05-23:59 (GMT+3)--
USD/CHF

US Dollar với Swiss Franc

---1:10000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD/THB

US Dollar với Thai Baht

---1:5000.001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD/TRY

US Dollar với Turkish Lira

---1:5000.00001100,000.00Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3)--
This site is registered on wpml.org as a development site. Switch to a production site key to remove this banner.