CFD Specification

Group
Forex
Subgroups (3)
Tiền tệ hiếm, Các cặp chính, FX Nhỏ
Columns (7)
Description, Max Leverage, Tick Size, Contract Size, Trading Hours, Swap Long, Swap Short,
InstrumentDescriptionMax LeverageTick SizeContract SizeTrading HoursSwap LongSwap Short
THB/JPY

Baht Thái vs Yên Nhật

1:5000.001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
GBP/CAD

Bảng Anh vs Đô la Canada

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
GBP/USD

Bảng Anh vs Đô la Mỹ

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
GBP/NZD

Bảng Anh vs Đô la New Zealand

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
GBP/AUD

Bảng Anh vs Đô la Úc

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
GBP/CHF

Bảng Anh vs Franc Thụy Sĩ

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
GBP/SEK

Bảng Anh vs Krona Thụy Điển

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
GBP/NOK

Bảng Anh vs Krone Na Uy

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
GBP/CNH

Bảng Anh vs Nhân dân tệ Trung Quốc ở nước ngoài

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
GBP/JPY

Bảng Anh vs Yên Nhật

1:10000.001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
CAD/HKD

Đô la Canada vs Đô la Hồng Kông

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
CAD/CHF

Đô la Canada vs Franc Thụy Sĩ

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
CAD/CNH

Đô la Canada vs Nhân dân tệ Trung Quốc ngoại biên

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
CAD/JPY

Đô la Canada vs Yên Nhật

1:10000.001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD/THB

Đô la Mỹ vs Baht Thái

1:5000.001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD/CAD

Đô la Mỹ vs Đô la Canada

1:10000.00001100,000Thứ hai - Thứ sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD/HKD

Đô la Mỹ vs Đô la Hồng Kông

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD/SGD

Đô la Mỹ vs Đô la Singapore

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD/HUF

Đô la Mỹ vs Forint Hungary

1:5000.001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD/CHF

Đô la Mỹ vs Franc Thụy Sĩ

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD/CZK

Đô la Mỹ vs Koruna Séc

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD/DKK

Đô la Mỹ vs Krone Đan Mạch

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD/NOK

Đô la Mỹ vs Krone Na Uy

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD/TRY

Đô la Mỹ vs Lira Thổ Nhĩ Kỳ

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD/MXN

Đô la Mỹ vs Peso Mexico

1:5000.00001100,000Thứ hai - Thứ sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD/ZAR

Đô la Mỹ vs Rand Nam Phi

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 01:05-23:59 (GMT+3)--
USD/ILS

Đô la Mỹ vs Shekel Israel

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD/JPY

Đô la Mỹ vs Yên Nhật

1:10000.001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD/PLN

Đô la Mỹ vs Zloty Ba Lan

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
NZD/CAD

Đô la New Zealand vs Đô la Canada

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
NZD/HKD

Đô la New Zealand vs Đô la Hồng Kông

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
NZD/USD

Đô la New Zealand vs Đô la Mỹ

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Chủ Nhật 00:00-23:59 (GMT+3)--
NZD/CHF

Đô la New Zealand vs Franc Thụy Sĩ

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
NZD/CNH

Đô la New Zealand vs Nhân dân tệ Trung Quốc ngoại biên

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
NZD/JPY

Đô la New Zealand vs Yên Nhật

1:10000.001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
SGD/HKD

Đô la Singapore vs Đô la Hồng Kông

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
SGD/CNH

Đô la Singapore vs Nhân dân tệ ngoại biên Trung Quốc

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
SGD/JPY

Đô la Singapore vs Yên Nhật

1:5000.001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
AUD/CAD

Đô la Úc vs Đô la Canada

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
AUD/HKD

Đô la Úc vs Đô la Hồng Kông

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
AUD/USD

Đô la Úc vs Đô la Mỹ

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
AUD/NZD

Đô la Úc vs Đô la New Zealand

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
AUD/CHF

Đô la Úc vs Franc Thụy Sĩ

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
AUD/CNH

Đô la Úc vs Nhân dân tệ Trung Quốc Ngoài khơi

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
AUD/JPY

Đô la Úc vs Yên Nhật

1:10000.001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR/GBP

Euro vs Bảng Anh

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR/CAD

Euro vs Đô la Canada

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR/USD

Euro vs Đô la Mỹ

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR/NZD

Euro vs Đô la New Zealand

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR/AUD

Euro vs Đô la Úc

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR/CHF

Euro vs Franc Thụy Sĩ

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR/CZK

Euro vs Koruna Séc

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR/SEK

Euro vs Krona Thụy Điển

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR/NOK

Euro vs Krone Na Uy

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR/TRY

Euro vs Lira Thổ Nhĩ Kỳ

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR/CNH

Euro vs Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài khơi

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR/MXN

Euro vs Peso Mexico

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR/JPY

Euro vs Yên Nhật

1:10000.001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR/PLN

Euro vs Zloty Ba Lan

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
CHF/HKD

Franc Thụy Sĩ vs Đô la Hồng Kông

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
CHF/NOK

Franc Thụy Sĩ vs Krone Na Uy

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
CHF/CNH

Franc Thụy Sĩ vs Nhân dân tệ Trung Quốc nước ngoài

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
CHF/JPY

Franc Thụy Sĩ vs Yên Nhật

1:10000.001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
NOK/SEK

Krone Na Uy vs Krona Thụy Điển

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
  • All session times are in GMT+2.
  • Every Monday and Friday, all markets except Cryptocurrencies open 5 minutes late and close 5 minutes early.
  • UK100 and GER40 close 1 hour early every Friday.
  • XBRUSD opens 2 hours early every Monday.
This site is registered on wpml.org as a development site. Switch to a production site key to remove this banner.